• Né le dernier (dans une famille)
    Con rốt lòng
    enfant qui est né le dernier; dernier-né

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X