• Entrailles; tripes; boyaux; viscères
    Lòng lợn
    tripes de porc
    Coeur; sentiments
    Làm đau lòng
    faire mal au coeur
    Lòng hiếu thảo
    sentiments de piété filiale
    Sein; giron
    ôm vào lòng
    serrer contre son sein
    Nép vào lòng mẹ
    blotti dans le giron de sa mère
    Milieu; lit
    Lòng đường
    le milieu de la route ; la chaussée
    Lòng sông
    le lit d'un fleuve
    Paume; creux (de la main); plante (du pied)
    Xem lòng đỏ, lòng trắng
    lòng chim dạ
    perfide
    lòng không dạ đói
    ventre creux
    lòng lang dạ thú
    fourbe et cruel
    lòng ngay dạ thẳng
    franc et droit
    xa mặt cách lòng
    loin des yeux loin du coeur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X