• Laver.
    Rửa bát đĩa
    laver la vaisselle;
    Rửa mặt
    se laver la figure;
    Rửa nhục
    (nghĩa bóng) laver un outrage
    đòi rửa nhục
    demander réparation d'un affront.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X