• (ít dùng) huit
    Yêu nhau tam tứ núi cũng trèo thất bát sông cũng lội ca dao
    quand on s'aime, on est prêt à franchir trois et quatre montagnes et à traverser sept et huit fleuves
    Le huit (dans un jeu de cartes)
    Rút được con bát
    tirer un huit
    (từ cũ; nghĩa cũ) mandarin du huitième degré de la hiérarchie mandarinale
    Bol; jatte
    Bát cơm
    bol de riz
    Bát sữa
    jatte de lait
    Nói tắt của bát họ
    bát ăn bát để
    être d'une situation aisée
    như bát nước đầy
    avec bienveillance et bonne grâce

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X