• Ne par quitter (quelque lieu); vivre confiné (quelque part).
    Ru nhà
    vivre confiné chez soi; être casanier;
    (thân mật) être pantouflard; vivre comme un cloporte.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X