-
Dynastie
- Nhà Lê
- dynastie des Lê
- đi đời nhà ma
- à vau l'eau
- nhà ở đầu miệng
- qui langue a, à Rome va de la famille à soi
- Cây nhà
- privé à soi
- Xe nhà
- domestique (opposé à sauvage)
- Bò nhà
- tu; toi (en s'adressant en termes affectueux à sa femme ou à son mari)
- Nhà trông con tôi đi chợ đây
- (mot désignant une personne s'adonnant à certaines activités ou exer�ant certaines professions)
- Nhà toán học
- ��mathématicien
- Nhà kinh doanh
- ��homme d'affaires
- Nhà cách mạng
- ��révolutionnaire
- Nhà chuyên môn
- ��spécialiste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ