• Ver plat; parasite (nom générique)
    thuốc tẩy sán
    ténifuge.
    Approcher; s'approcher; venir tout près de.
    Sán lại gần ai
    venir tout près, de quelqu'un.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X