• (cũng nói sòng bạc) tripot.
    Xem gàu sòng
    (từ cũ, nghĩa cũ) droit; équitable; net.
    Người tính sòng
    un homme droit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X