• Jumeau.
    Giường sóng đôi
    lits jumeaux.
    De front; de pair.
    Đi sóng đôi
    marcher de front; aller de pair.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X