• (se) mettre sur le même rang (la même ligne).
    Sóng hàng cùng đi
    se mettre sur le même rang pour avancer.
    Lisse.
    Tóc sóng mượt
    chevelure lisse.
    Vague; flot; onde.
    Sóng biển
    les vagues (ondes) de la mer;
    Sóng ngắn
    (vật lý học) ondes courtes;
    Bước sóng
    (vật lý học) longueur d'onde;
    Sóng điện từ
    ondes électromagnétiques;
    Sóng người trùng điệp
    des flots d'hommes qui se succèdent sans fin
    bộ tách sóng
    détecteur (de radio);
    Đầu sóng ngọn gió sánh
    .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X