• Laque.
    Peinture.
    Sơn còn ướt
    peinture encore fra†che.
    (thực vật học) arbre à laque; laquier; sumac faux-vernis.
    Laquer.
    Peindre.
    Sơn cửa
    peindre une porte.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X