• Rosée.
    Cỏ đẫm sương
    herbe trempée de rosée;
    Điểm sương
    (vật lý học) point de rosée.
    Qui a la couleur de la rosée; argenté.
    Tóc sương
    cheveux argentés.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X