• (thực vật học) camélia à huile.
    Servce; office.
    Sở y tế
    service de santé;
    Sở hối đoái
    office des changes.
    Bureau.
    Đi đến sở
    aller au bureau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X