• (nói tắt của y học, y khoa) médecine
    Học trường y
    faire ses études à l'école de médecine
    Ngành y
    médecine
    Il; lui; le (quand on parle d'une personne qu'on n'a pas à respecter)
    Y đã đi rồi
    il est déjà parti
    Anh biết y không
    est-ce que vous le connaissez?
    Respecter; se conformer
    Y hẹn
    respecter le délai fixé
    Y lệnh trên
    se conformer aux ordres des supérieurs
    Exactement comme; conformément à
    Làm y như
    faire exactement comme dans le passé
    Nói tắt của chuẩn y

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X