• (toán học) hypercomplexe.
    Số siêu phức
    nombres hypercomplexes.
    (điện học) hypercompound.
    Kích thích siêu phức
    excitation hypercompound.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X