• Sort; destin; destinée.
    Horoscope.
    Lấy số cho ai
    tirer lhoroscope de quelquun.
    Nombre.
    Số pi
    le nombre pi;
    Bình phương một số
    carré dun nombre;
    Số người mặt
    le nombre des personnes présentes.
    Numéro.
    Phòng số bốn
    salle numéro quatre.
    Chiffre.
    Số la-mã
    chiffres romains;
    Số ả-rập
    chiffres arabes.
    Quantité; somme.
    Số lúa gặt được
    quantité de riz récolté;
    Số tiền tôi nợ anh
    la somme que je vous dois.
    Pointure; taille.
    giày số
    souliers de pointure 4O;
    áo số
    veste de taille 4.
    (kỹ thuật) vitesse (xem hộp số; sang số).
    Xem xổ số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X