• (từ cũ, nghĩa cũ) comptable (dans une boutique chinoise).
    Richesses.
    Tài phú của một quốc gia
    les richesses d'une nation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X