• Talent ; génie.
    tài ăn nói
    avoir le talent de la parole
    Tài mánh khóe
    le génie des intrigues.
    De talent ; talentueux.
    Người tài
    homme de talent.
    Bon ; excellent.
    Tay súng rất tài
    un très bon tireur
    tài nhớ thật
    il a une excellente mémoire
    (từ cũ, nghĩa cũ) chauffeur (tài xế)
    không tài nào ngủ được
    impossible de dormir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X