• (plus usité sous sa forme redoublée) gloussement.
    mẹ túc túc gọi con
    poule qui pousse des gloussements (qui glousse) pour appeler ses petits.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X