• Mère; maman
    Mẹ hiền
    une bonne mère
    Mẹ tôi đi chợ
    maman est allée au marché
    bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái
    (tục ngữ) ménager la chèvre et la chose; nager entre deux eaux
    mẹ chiến
    marraine de guerre
    mẹ hát con khen hay
    (tục ngữ) le moine répond comme l'abbé chante
    mẹ tròn con vuông
    accouchement heureux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X