• Bulle d'air.
    Tăm nổi lên
    des bulles d'air s'élèvent (à la surface d'un liquide).
    (cũng như tăm hơi) nouvelles ; traces.
    Đi biệt tăm
    parti sans laisser de traces.
    Cure-dent.
    Baguette.
    Tăm mành
    les baguettes d'un store.
    (địa phương) rayon (de roue de bicyclette).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X