• Flotter; surnager
    Nổi trên mặt nước
    flotter à la surface de l'eau
    Se lever; être pris d'un accès de
    Trời nổi gió
    le vent se lève
    Nổi cơn giận
    être pris d'un accès de colère; s'emporter
    Appara†tre
    Mụn nổi lên cánh tay
    pustules qui apparaissent sur le bras
    Briller, se distinguer
    Commencer; se mettre à
    Nổi lửa
    (commencer à) allumer le feu
    nổi trống
    (commencer à) battre le tambour
    Parvenir (à la fortune, à une haute situation)
    Kẻ mới nổi
    une personne qui vient de parvenir; un parvenu
    Ressortir; saillir
    Trên nền xanh màu đỏ nổi
    le rouge ressort sur un fond bleu
    Chiếc áo làm nổi thân hình
    robe qui fait ressortir le corps
    Tĩnh mạch nổi lên cánh tay hắn
    des veines qui saillaient sur son bras
    (nghệ thuật) relief
    Nổi cao
    haut relief
    Nổi thấp
    bas relief
    Être capable de; être à même de; pouvoir
    vác nổi nửa tạ gạo
    il est capable de porter un demi-quintal de riz sur ses épaules
    nổi đình đám
    rehausser; relever
    Nhạc làm bữa tiệc nổi đình đám
    ��la musique rehausse l'apparat du festin
    sinh vật nổi
    plancton
    sức nổi
    flottabilité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X