• Imbiber , imprégner.
    Tẩm rượu
    imbiber d'alcool
    Tẩm gỗ
    imprégner du bois.
    Saupoudrer ; enrober.
    Thịt tẩm bột rán
    viande enrobée de farine et frite.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X