• (cũng như gạo tẻ) riz ordinaire ; riz non gluant (par opposition au riz gluant).
    Dur (en parlant de certains grains).
    Ngô tẻ
    ma…s dur.
    Morne ; désolé.
    Cảnh tẻ
    un paysage morne.
    Terne ; incolore.
    Nụ cười tẻ
    un sourire terne
    Văn phong tẻ
    style terne.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X