• Paquet; pli (parfois ne se traduit pas)
    Phong thuốc lào
    un paquet de tabac rustique
    Phong bánh
    un paquet de gâteaux
    Phong thư
    un pli fermé une lettre
    Envelopper
    Lấy giấy phong bánh
    envelopper un pain dans du papier
    (địa phương) épilepsie
    (y học) lèpre
    Instituer; crér; nommer
    Giáo hoàng phong chức giám mục
    le pape institue les évêques
    Được phong tước hầu
    être créé marquis
    Được phong giáo
    être nommé professeur
    (sử học) fieffer; donner en fief

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X