• (vật lý học) magnétisme.
    Magnétique.
    Thép từ tính
    acier magnétique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X