• Conscient.
    Giai cấp tự giác
    classe consciente.
    Librement consenti.
    Kỉ luật tự giác
    discipline spontanée; autodiscipline.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X