• Marche
    Bậc thềm ba cấp
    perrons à trois marches
    Rang; grade; échelon
    quan cấp nào đó
    officier d'un certain rang
    Cấp trung
    grade de lieutenant
    Cycle; degré
    Lớp cấp một
    les classes du cycle primaire
    Trường cấp ba
    école du troisième degré ; lycée du second degré
    (toán học) ordre
    Cấp hoán vị
    ordre d'une permutation
    (ít dùng) pressant
    Việc cấp lắm
    l'affaire très pressante
    Procurer; fournir ; octroyer
    Cấp lương thực
    procurer des vivres
    Cấp tiền
    fournir de l'argent
    Allouer; attribuer; décerner; délivrer
    Cấp tiền phụ cấp
    allouer une idemnité
    Cấp giải thưởng
    attribuer un prix
    Cấp giấy chứng nhận
    délivrer un certificat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X