• Volontaire; de libre consentement.
    Hành vi tự nguyện
    acte volontaire
    tự nguyện tự giác
    (sens plus fort).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X