• Serein; pondéré; calme.
    Ung dung tự tại
    posé et pondéré.
    (triết học) immanent
    thuyết tự tại
    immanentisme.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X