• (toán học) ternaire.
    Hệ đếm tam phân
    numération ternaire.
    (hoá học) trimère.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X