• Tomber à l'eau ; échouer.
    hi vọng tan vỡ
    espoir qui tombe à l'eau
    âm mưu tan vỡ
    complot qui échoue.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X