• Stratagème; ruse; expédient
    Người lắm mưu
    homme fertile en expédients
    Se préoccuper de ; travailler à
    Mưu lợi ích cho dân
    ��travailler à l'intérêt du peuple
    dũng bất như mưu
    ce que lion ne peut renard le fait

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X