• Défaire ; démonter.
    Tháo dỡ giàn giáo
    démonter un échafaudage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X