• (thông tục) accompli ; achevé.
    Đĩ thập thành
    une prostituée achevée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X