• Muraille.
    Thành cao hào sâu
    haute muraille et profond fossé (environnant les vieilles citadelles).
    thành phố
    ville.
    Tự vệ thành
    paroi.
    Thành giếng
    ��paroi d'un puits
    Thành bụng
    réussir.
    Việc đã thành
    devenir ; former ; faire.
    Hai cộng ba thành năm
    sincère.
    Lòng thành
    ��coeur sincère.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X