• Thắc thỏm

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Pháp.

    Như thấp thỏm
    Thắc thỏm chờ đợi
    attendre avec grande anxiété.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X