• Attendre ; guetter
    Chờ thời thuận lợi
    guetter une occasion favorable
    Chờ tàu
    attendre le train
    chờ được mạ thì đã sưng
    avant l'arrivée des secours , on est déjà attaqué
    chờ hết nước hết cái
    se morfondre à attendre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X