• (từ cũ, nghĩa cũ) encha†ner ; ligoter ; garrotter.
    Presser ; harceler.
    Chủ nợ thằng thúc con nợ
    créancier qui presse ses débiteurs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X