• Donner un coup (de coude ; de crosse de fusil...) ; piquer (les flancs dun cheval avec ses éperons).
    Pousser ; bousculer.
    Thúc học sinh học tập
    pousser un écolier
    không thích người ta thúc
    il naime pas quon le bouscule.
    Presser ; hâter ; forcer.
    Thúc ngựa
    presser un cheval
    Thúc bước
    presser le pas
    Thúc ai đi nhanh
    hâter la marche de quelquun
    Thúc cho hoa chóng nở
    forcer des fleurs
    đinh thúc ngựa
    éperon.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X