• Cuirasse ; blindage.
    Cuirassé ; blindé.
    Xe thiết giáp
    véhicule blindé ; char ;
    đoàn thiết giáp
    division blindée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X