• S'intéresser à.
    Không thiết tiền của danh vọng
    ne pas s'intéresser aux richesses et aux honneurs.
    Arranger ; organiser.
    Thiết tiệc
    organiser un banquet (en l'honneur de quelqu'un).
    (địa phương) như thít
    Thiết chặt nút buộc
    serrer un noeud.
    Intime.
    Người bạn thiết
    un ami intime.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X