• (từ cũ, nghĩa cũ) se promener l'esprit libre de toute préoccupation.
    (triết học) péripatétique
    phái tiêu dao
    péripatéticiens.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X