• (văn chương; cũ) bananier.
    Tàu tiêu
    feuille de bananier.
    Poivre ; poivrier.
    Fl‰te.
    Tiếng tiêu
    son de fl‰te.
    Borne ; jalon.
    Cắm tiêu
    planter des bornes.
    Digérer.
    Thức ăn khó tiêu
    aliment difficile à digérer.
    (sinh vật học, sinh lý học) lyser.
    Dissiper ; chasser (les chagrins...).
    (y học) se résorber.
    Ap-xe tiêu đi
    abcès qui se résorbe.
    Drainer.
    Công trình tiêu nước ruộng
    ouvrage aménagé pour drainer l'eau des rizières ; ouvrage de drainage des rizières.
    Dépenser.
    Tiêu tiền
    dépenser de l'argent.
    Aller à la selle (xem đi tiêu ; cầu tiêu).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X