• Poste; station.
    Trạm xăng
    poste d'essence;
    Trạm cứu hoả
    poste de pompiers;
    Trạm nghiên cứu
    station de recherches.
    (từ cũ, nghĩa cũ) relais.
    Ngựa trạm
    cheval de relais.
    (từ cũ, nghĩa cũ) poste rurale.
    (từ cũ, nghĩa cũ) halte (d'un convoi d'enterrement).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X