• (từ cũ, nghĩa cũ) premier lauréat au concours suprême.
    As; grand ma†tre (en certaines matières).
    Trạng thơ
    un as de la poésie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X