• (variante phonétique de thư) lettre
    Nhận thư của bạn
    recevoir une lettre de son ami
    Poésie ; poème.
    Làm thơ
    composer un poème ; faire de la poésie.
    Vers.
    Tác phẩm bằng thơ
    une oeuvre en vers
    chất thơ
    poésie.
    Chất thơ của một bức tranh
    ��la poésie d'un tableau ;
    Chuyển thành thơ
    ��versifier ;
    Phép làm thơ
    poétique.
    Cảm hứng thơ
    ��inspiration poétique ;
    Phong cảnh rất đẹp rất thơ
    en bas âge.
    Dạy con từ thuở còn thơ
    ��éduquer ses enfants dès leur bas âge (dès qu'ils sont encore en bas âge).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X