• (chật chưỡng) instable; branlant.
    Chiếc bàn trật trưỡng
    une table instable.
    Capricieux; changeant.
    Tính khí trật trưỡng
    caractère changeant
    trật trà trật trưỡng
    (redoublement; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X