• Table
    Bàn làm việc
    table de travail
    Bàn rửa mặt
    table de toilette
    Bâti
    Bàn máy
    bâti d'une machine
    (thể dục thể thao) partie; manche; set; jeu
    Thua một bàn
    perdre une partie
    Sau bàn thứ nhất
    après la première manche
    Chơi một bàn quần vợt
    jouer un set de tennis
    Xong một bàn
    terminer un jeu
    Délibérer; discuter; débattre
    Bàn một vấn đề hội
    délibérer sur une question sociale
    Commenter; gloser
    Bàn về một tác phẩm mới
    commenter un nouvel ouvrage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X