• Cultiver.
    Đất trồng trọt
    terres cultivées
    giống trồng trọt
    (nông nghiệp) cultivar.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X